来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cao Đẳng sư phạm
year credential earned
最后更新: 2022-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
mình đang định vào một trường cao đẳng học 2 năm ở kumatomo.
i might be going to a junior college in kumamoto...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau khi ra trường cao đẳng, nàng đã đi học một khoá thư ký.
after leaving college she went on a secretarial course.
最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học cao đẳng
tôi đang học tại một trường cao đẳng
最后更新: 2024-03-01
使用频率: 5
质量:
参考:
trung cấp/ cao đẳng
vocational school/ college
最后更新: 2019-06-03
使用频率: 2
质量:
参考: