検索ワード: trả lại tiền hàng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trả lại tiền hàng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trả lại (tiền vay)

英語

refund

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trả lại tiền cho tôi

英語

give me back my money

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trả lại tiền cho tôi.

英語

give me back my stolen money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trả lại năm đô tiền phí.

英語

five dollar filing charge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày trả lại tiền cho tao!

英語

! you give me my money!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày sẽ trả lại tiền cho tao

英語

you will return my money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con sẽ trả lại tiền cho bố.

英語

i will, i'll get you money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ thì trả lại tiền cho tao!

英語

now give me my money back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trả tiền lại đây

英語

no, i'll need my money back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy trả lại tiền cho chúng tôi.

英語

give us our money back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bao giờ bạn trả lại tiền cho mình?

英語

when do you pay the belts?

最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

trả tiền lại cho tôi..

英語

give me back my 200f.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ê, trả tiền lại đây.

英語

hey, give back the money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trả tiền lại cho tôi!

英語

- give me that money back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con sẽ kiếm tiền trả lại.

英語

i'll earn it back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiền trả lại không?

英語

got change?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trả tiền lại cho chúng tôi

英語

give us our money back

最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ có tiền trả lại tôi.

英語

you'll be able to pay me back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy trả tiền lại đây cho tôi?

英語

can i have my money back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bảo nó trả tiền lại cho con.

英語

hey! daddy, tell him to give me back my dollar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,775,763,235 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK