プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trầy da
excoriation
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
sự trầy da
abrasion
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
chỉ trầy da thôi
just a scratch, barely.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ trầy da thôi mà.
it's just a scratch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đừng có để trầy da!
- don't scratch!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một nửa số bệnh nhân của tôi bị trầy do tróc vẩy.
half my patients have their skin sloughing off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, chỉ trầy da thôi.
- no, just nicked the fat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
da tróc ra từ mặt chúng tôi.
skin peeling from our faces.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
may cho anh là nó mới chỉ làm trầy da thôi.
you're lucky it just barely broke the skin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bị trầy da đầu gối và bệnh suyển lại tái phát...
i skinned my knee and my asthma is acting up....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ý anh là, nó chỉ trầy da thôi, nhưng thôi nào, nhìn mà xem.
i mean, it's just a graze, but come on, look at that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
'hãy nhìn vào những phần mô mềm, nó bị trầy da rất nhiều.'
look at the soft tissue, the massive abrasions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải rồi, bán rong vài cái cột thu lôi, thảy bài ba lá kiếm vài đồng lừa gạt một nông dân thậm chí còn không làm trầy da hắn thì ông là một thằng xỏ lá.
sure, peddle a few lightning rods, pick up a couple of bucks in a shell game fleece a yokel without even scratching him and you're a scalawag.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: