検索ワード: trận đấu diễn ra rất kịch tính (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trận đấu diễn ra rất kịch tính

英語

dramatic

最終更新: 2023-06-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trận đấu diễn ra khi nào?

英語

when is the game?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

“Đó là một trận đấu rất hay, rất kịch tính.

英語

“it was very good, very exciting.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt

英語

fixture

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

và hãy để trận đấu này diễn ra.

英語

and let's get this game underway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trận đấu diễn ra tại sân đối phương

英語

away game

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

các trận đấu diễn ra bao lâu tùy ý.

英語

fights will go on as long as they have to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất kịch tính, james.

英語

very dramatic, james.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trận đấu sẽ diễn ra vào ngày thứ tư”.

英語

it will be during the day on wednesday.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trận đấu sẽ diễn ra theo luật của hiệp sĩ.

英語

the fight shall be to the knight's rules.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

diễn ra rất nhanh.

英語

it happened so fast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trận đấu diễn ra trên sân khách (lượt đi)

英語

away game

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mọi việc diễn ra rất nhanh.

英語

it happened so quickly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi việc...đã diễn ra rất tốt.

英語

well, that... that went well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc phẫu thuật diễn ra rất tốt.

英語

the operation went really well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

{\3chff1000}tôi muốn trận đấu diễn ra ngay bây giờ!

英語

you can't do that! these two have to fight, now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

{\3chff1000}trận đấu sẽ hay hơn nếu như diễn ra công bằng.

英語

this match is better suited for the semi final.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kế hoạch đang diễn ra rất thuận lợi.

英語

the plan goes smoothly

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các trận đấu sẽ diễn ra vào cuối tuần ngày 8/9 tháng 3.

英語

matches to be played over the weekend of march 8/9.

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bất cứ khi nào trận đấu diễn ra, những người lính thuỷ bộ đã sẳn sàng.

英語

wherever combat may be, marines are prepared.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,675,272 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK