検索ワード: trẻ em tụ tập và đua đòi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trẻ em tụ tập và đua đòi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trẻ em

英語

child

最終更新: 2015-06-05
使用頻度: 26
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tụ tập.

英語

convention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trẻ em:

英語

baby:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em phải đòi chứ.

英語

i would have asked for change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em với anh đua!

英語

i'll race you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-tụ tập vui đó.

英語

- there it is. good call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- giờ tụ tập ư?

英語

- circle time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- em rất hay đòi hỏi

英語

- i'm a very needy person. - you know what i'm saying?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"ba anh em tụ họp.

英語

"three brothers joined."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hạn chế tụ tập đông người

英語

sincere apologies

最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thì mọi người sẽ tụ tập.

英語

people will collect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy mà họ muốn em mi đua !

英語

no wonder they want to see you race, eh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có cảm giác rằng giới trẻ ngày nay có xu hướng đua đòi.

英語

i have a feeling that the youth nowadays tend to keep up with the joneses.

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tụ tập lại đây nào, các con.

英語

gather 'round, children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đang đòi hỏi nhiều quá nhiều.

英語

you're asking for too much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hả? - em lại đua xe hả?

英語

- what exactly happened?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là một cuộc đua dài đòi hỏi sức bền của nó nữa

英語

i mean, that's such a long race. he's gotta have endurance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nên hỏi những người đang tụ tập ấy. anh học được nó ở đâu? kansas.

英語

you want to know every dirty little thing that goes on at a country club, you got to ask the right people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đua với em?

英語

race me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi mày bước vào đây, mày chỉ là một đứa đua đòi thảm hại.

英語

when you walked in here, you were a sad little wannabe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,851,841 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK