検索ワード: trai cha la nghiia la gi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trai cha la nghiia la gi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

la gi

英語

over the edge

最終更新: 2016-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai cha?

英語

my son?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em ten la gi

英語

what is your name

最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó là con trai cha.

英語

he's your son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

i don't know la gi

英語

i don't know what

最終更新: 2021-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy là em trai cha cô.

英語

he's your father's brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

country name sao nghia la gi

英語

liberally

最終更新: 2014-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đã nói chuyện với con trai cha.

英語

i spoke to your... son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thưa cha. là con, con trai cha.

英語

no, father, it's me, your son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai , cha yêu mông cô ấy chờ 1 chút ?

英語

oh, son, i'm loving this. hang on a bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con trai, cha trân trọng con vì điều đó.

英語

- my boy, i honor you for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha đang có mặt với con trai cha, cả gia đình cha.

英語

you're here with your son and your family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con có thể không phải toby nhưng vẫn là con trai cha.

英語

you may not be toby, but you're still my son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và khi đứa bé đầu tiên được ra đời con trai cha ta đã đưa nó đi trốn.

英語

and when her first child was born... a male, my father took it and hid it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú có nghĩ hắn sẽ cầu hòa vì chúng ta giữ... chắt của anh trai cha hắn không?

英語

do you think he'll sue for peace because we have his father's brother's great-grandsons?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ coi như nhiệm vụ của tôi, con trai cha tôi... là mang cả tri thức và lòng nhân ái đến với quốc hội hoa kỳ.

英語

i will then consider it my absolute duty as my father's son... to bring both wisdom and humanity to the united states congress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai. cha hy vọng một ngày nào đó, khi con trở thành một ông già con sẽ có thể kể với các cháu nội rằng con đã chứng kiến cái ngày mà thành phố này trở nên văn minh.

英語

son, i hope that someday, when you get to be an old man you'll be able to tell your grandchildren that you saw the day when this town became civilized.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỡi giu-đa! các anh em sẽ khen ngợi con, tay con chận cổ quân nghịch, các con trai cha sẽ quì lạy trước mặt con.

英語

judah, thou art he whom thy brethren shall praise: thy hand shall be in the neck of thine enemies; thy father's children shall bow down before thee.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đoạn, gởi cái áo nhiều sắc đó đem về cho cha mình và dặn nói rằng: Ðây là vật chúng tôi đã kiếm được. vậy, xin hãy nhìn coi, có phải áo của con trai cha chăng.

英語

and they sent the coat of many colours, and they brought it to their father; and said, this have we found: know now whether it be thy son's coat or no.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vua a-si-ri đem dân y-sơ-ra-ên qua a-si-ri, đặt tại cha-la và trên bờ cha-bo, sông xứ gô-xan, cùng trong các thành của mê-đi;

英語

and the king of assyria did carry away israel unto assyria, and put them in halah and in habor by the river of gozan, and in the cities of the medes:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,306,013 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK