人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tòa nhà văn phòng cũ nào đó.
some old office building.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
văn phòng mới gọi.
the city called.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái tòa nhà văn phòng đó gần quá...
that office building is awfully close...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
văn phòng
haven't you slept yet?
最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng.
the office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
triển khai!
deploy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổ văn phòng
professional groups
最終更新: 2021-12-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
triển khai cánh.
deploy flaps!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng quận?
prefectural office?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
triển khai đào tạo
disbursement
最終更新: 2014-03-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn phải vào được tòa nhà trước khi văn phòng đóng cửa.
he had to get into the building before the office closed. -gould would've been working late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tim cho ashley 1 văn phòng mới...
- find ashley a new office...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
triển khai hệ thống
system deployment
最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
ta triển khai lại nhé.
quinn: we're re-deploying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có muốn một văn phòng mới không?
- you want a new office? - no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
triển khai kế hoạch ngay.
form a deployment plan immediately.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phát "khai phòng" đấy.
-apartment pop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
triển khai đội hình 2-2.
two-two formation!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- baxter, anh có thích văn phòng mới không?
- baxter, do you like your office?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhắc mới nhớ, anh có việc ở văn phòng.
which reminds me, i have to go check in with the office.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: