検索ワード: triển khai tòa nhà văn phòng mới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

triển khai tòa nhà văn phòng mới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tòa nhà văn phòng cũ nào đó.

英語

some old office building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

văn phòng mới gọi.

英語

the city called.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái tòa nhà văn phòng đó gần quá...

英語

that office building is awfully close...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

văn phòng

英語

haven't you slept yet?

最終更新: 2023-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn phòng.

英語

the office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

triển khai!

英語

deploy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổ văn phòng

英語

professional groups

最終更新: 2021-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

triển khai cánh.

英語

deploy flaps!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn phòng quận?

英語

prefectural office?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

triển khai đào tạo

英語

disbursement

最終更新: 2014-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn phải vào được tòa nhà trước khi văn phòng đóng cửa.

英語

he had to get into the building before the office closed. -gould would've been working late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tim cho ashley 1 văn phòng mới...

英語

- find ashley a new office...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

triển khai hệ thống

英語

system deployment

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta triển khai lại nhé.

英語

quinn: we're re-deploying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có muốn một văn phòng mới không?

英語

- you want a new office? - no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

triển khai kế hoạch ngay.

英語

form a deployment plan immediately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phát "khai phòng" đấy.

英語

-apartment pop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

triển khai đội hình 2-2.

英語

two-two formation!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- baxter, anh có thích văn phòng mới không?

英語

- baxter, do you like your office?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhắc mới nhớ, anh có việc ở văn phòng.

英語

which reminds me, i have to go check in with the office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,045,018,703 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK