人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cuộc đời của họ.
you know, their life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
những người thực có gì trong... "đời thực" của họ?
what do real people have, then, in their..."real lives"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hải chiến làm ảnh hưởng tới đời sống của họ.
the sea battles have affected them
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ vẫn cố sống như bình thường.
they try to live their lives as normal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đời sống đạo
phật pháp
最終更新: 2021-11-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuế Đời sống.
a life tax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phòng đời sống
housing-and-hostel department
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
họ sống trong núi
they live in the mountains
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
sống cuộc đời của anh.
live your life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể nói là, dưới góc độ cuộc sống đời thường.
that is to say, who they were as people. - as human beings.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tự sống cuộc đời của mình.
use them in your own way. live your own life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con phải sống cuộc đời của mình
you gotta live your own life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ sống cuộc đời riêng của cổ.
it's marianne and it's not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã sống cả đời trong sợ hãi.
i have spent my whole life scared.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ chỉ muốn sống cuộc đời mình trong hòa bình.
all they want is to live their lives in peace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ sẽ không bao giờ là đặc vụ nữa, nhưng họ có thể sống cuộc đời bình thường, khỏe mạnh.
they'll never be agents again, but they'll be able to lead normal, healthy lives.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ làm xong. và rồi anh sống cả quãng đời còn lại như trong mơ
they hook you up, and then it's like you're living the rest of your life in a dream.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lòng quả cảm và tinh thần chính nghĩa của họ... sẽ sống mãi đời đời.
their courage and righteousness - will live on forever
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu họ sống một cuộc đời đúng đắn.
if you live tomorrow life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ sống cuộc đời lẩn tránh nguy hiểm.
they spend their lives avoiding danger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: