検索ワード: trong suốt cuộc đời tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trong suốt cuộc đời tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trong suốt cuộc đời.

英語

my whole fucking life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong cả cuộc đời tôi

英語

throughout my life

最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa gặp ông trong suốt cuộc đời tôi.

英語

i haven't seen you my whole life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

suốt cuộc đời.

英語

all my life...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đã giữ kín trong lòng suốt cuộc đời.

英語

you kept it bottled up your whole life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong suốt cuộc đời tôi chưa từng gặp một sự cố như vầy.

英語

we have not had an event like this in all my time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em chưa từng sợ như vậy trong suốt cuộc đời.

英語

i haven't felt like that in my entire life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong suốt cuộc đời lúc nào tôi cũng bận tâm về da mặt mình.

英語

i've had problem skin my entire life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

suốt cuộc đời, tôi chỉ lang thang.

英語

all my life, i'd judt been drifting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là cuộc đời tôi.

英語

this is my life!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn ngồi ngoài lề trong suốt cuộc đời

英語

i don't want to sit on the sidelines my whole life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cuộc đời tôi thật tệ.

英語

- my life sucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

aitôntrọngnhữnggìta yêuthương trong suốt cuộc đời ngắn ngủi của ta?

英語

who honors those we love with the very life we live?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thắp sáng cuộc đời tôi

英語

phương vy xinh gái

最終更新: 2022-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phá hoại cuộc đời tôi.

英語

- you're blowing my whole life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng cuộc đời tôi, judas.

英語

with my life, judas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- băng đá là cuộc đời tôi.

英語

- ice is my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"nó là cả cuộc đời tôi."

英語

"she's my lifeline."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cháu sẽ chỉ được ngủ với 1 mắt nhắm trong suốt cuộc đời con lại.

英語

you have to sleep with one eye open for the rest of your life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

♪ ...được yêu... ♫ ♪ ...suốt cuộc đời...

英語

# to be loved # # a whole life #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,602,616 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK