プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trung quốc
chinameca
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
trung quốc!
chinese!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trung quốc đợi tôi nhé
china one day not far away i will stand
最終更新: 2019-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
lần nào đến trung quốc,
every time i've visited china,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bùng phát ở trung quốc
- an outbreak in china.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con ghét món trung quốc.
- i hate chinese food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô là người trung quốc.
you are chinese.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
crimson typhoon, trung quốc.
crimson typhoon, china.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người trung quốc sinh ra là con bạc và macau là nơi để...
chinese people are born gamblers and macau's its sole...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không thèm, đồ trung quốc.
- not really chinese.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung quốc là nơi ẩn dấu hàng ngàn báo vật sau cuộc cách mạng của mao.
china's home to a thousand treasures hidden after mao's revolution.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô gái pakistani, cô gái trung quốc...
pakistani girl chinese girl...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: