您搜索了: trung quốc là nơi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trung quốc là nơi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trung quốc

英语

chinameca

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

越南语

trung quốc!

英语

chinese!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yuan trung quốc

英语

chinese yuan

最后更新: 2015-01-04
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lính trung quốc.

英语

chinese soldiers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hay trung quốc?

英语

or chinese?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trung quốc: bu.

英语

chinese: bu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trung hoa dÂn quỐc

英语

republic of china

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bán cho trung quốc.

英语

sold it to the chinese.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lính trung quốc đâu?

英语

where are the chinese?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- món ăn trung quốc ?

英语

- chinese food?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trung quốc đợi tôi nhé

英语

china one day not far away i will stand

最后更新: 2019-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần nào đến trung quốc,

英语

every time i've visited china,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bùng phát ở trung quốc

英语

- an outbreak in china.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con ghét món trung quốc.

英语

- i hate chinese food.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn là người trung quốc

英语

you are chinese

最后更新: 2024-05-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người trung quốc có câu...

英语

as the chinese say... what does that mean?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

crimson typhoon, trung quốc.

英语

crimson typhoon, china.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người trung quốc sinh ra là con bạc và macau là nơi để...

英语

chinese people are born gamblers and macau's its sole...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không thèm, đồ trung quốc.

英语

- not really chinese.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung quốc là nơi ẩn dấu hàng ngàn báo vật sau cuộc cách mạng của mao.

英语

china's home to a thousand treasures hidden after mao's revolution.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,054,793 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認