検索ワード: tuổi thanh xuân (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tuổi thanh xuân

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thanh xuân

英語

youth

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thanh xuân bắc

英語

thanh xuan bac

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thanh xuân trung

英語

thanh xuan trung

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tâm thần phân liệt - tuổi thanh xuân

英語

hebephrenia

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuổi thanh xuân rực rỡ sẽ trở lại.

英語

and the glory of our youth shall be restored.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

harry: tuổi thanh xuân bay đi mất

英語

of growing old a fear of slowly dying

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hlu - thanh xuân của tôi

英語

you are my youth

最終更新: 2023-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn là thanh xuân của tôi

英語

you are my youth

最終更新: 2024-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tân hôn vui vẻ! tuổi thanh xuân của tôi!"

英語

(happy marriage, to the apple of my eye)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tuổi thanh xuân của tôi chẳng còn lại gì cả.

英語

there was nothing left in me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta chưa bao giờ có tuổi thanh xuân bên nhau.

英語

we never got to be teenagers together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuổi thanh xuân, lee geum-ja đã phạm phải 1 sai lầm lớn...

英語

lee geum-ja made a great mistake in her youth...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tuổi thanh niên là một tuổi trung gian vụng về.

英語

adolescence is an awkward, in - between age.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta không thể tìm được một ai chịu đổi tuổi thanh xuân lấy tuổi già của ta.

英語

i have never found anyone who would change his youth for my old age.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nỗi lo sợ khi khám phá ra, đặc biệt là đối với tuổi thanh niên.

英語

the constant fear of discovery, especially for a teenager.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy thưởng thức giọng ca của châu toàn qua ca khúc "thanh xuân"

英語

so let's all enjoy zhou xuan singing in "full bloom".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tỉnh dậy sau từng đó năm, từng đó thập niên ... là những linh hồn già cỗi bị ném trở lại tuổi thanh xuân như thế ...

英語

well, to wake up from that after years, after decades to become old souls thrown back into youth like that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ồ, tuyệt, tụi con còn hơn một cặp tuổi thanh niên nữa, mẹ biết không?

英語

yeah. great, mom. we're like a couple of teenagers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình nói trung học tinh thành chính là tuổi thanh xuân của chúng ta, cũng là hành trang tuyệt vời nhất của chúng ta.

英語

ching-chen high school represents our young and crazy days it gave us the most wonderful times of our life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mười năm trước, khi tuổi thanh xuân còn khắc sâu trong đôi mắt của chúng ta... trước khi cuộc chiến cay đắng này buộc con trẻ trở thành đàn ông.

英語

ten years ago, when youth still burned in our eyes... before this bitter war forced our children to become men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,819,905 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK