プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
uống sữa không?
want some milk?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thích uống trà sữa không?
does anyone like to drink milk tea?
最終更新: 2024-03-15
使用頻度: 1
品質:
em có muốn uống trà sữa không
do you want milk tea?
最終更新: 2020-10-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
uống không?
a drink?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-sữa không?
- milk? - yes, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con uống không?
may i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào, uống không?
wow. been drinking?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô uống không?
- you want some?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sữa không bị hỏng.
milk that doesn't go bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
uống cavalla không?
you want to share a cavalla?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải sữa mẹ không?
- is that breast milk?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con muốn uống sữa với mật ong không?
do you want some milk with honey?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sữa bò không ngon sao.
ain't cow's milk good enough?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô muốn sữa lắc không?
do you like milkshakes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có ai có sữa không?
- how about some milk?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chờ tôi uống hết sữa được không, donny?
may i finish my shuhua milk, donny?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- da đẹp như sữa. - không.
- beautiful skin like milk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không uống?
no drink?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
uống trà mà không có sữa thì hơi kém văn minh.
tea without milk is so uncivilised.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn uống sữa
i'd like milk
最終更新: 2020-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照: