検索ワード: và có mặt tại trường học lúc 6:30 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

và có mặt tại trường học lúc 6:30

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đi học lúc 6 30

英語

最終更新: 2021-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đã có mặt tại hiện trường tai nạn.

英語

you were at the crash scene.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì cậu có mặt tại hiện trường đêm nay-

英語

since you were at the scene of the crime tonight-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em phải có mặt ở trường quay lúc chín giờ.

英語

"i have to be on the set at nine o'clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi sẽ có mặt lúc 7 giờ 30

英語

i'll be there at 2 o'cl

最終更新: 2024-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ cần anh có mặt vào lúc 12:30.

英語

they need you there at 12:30.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thuộc nhóm có mặt trước tiên tại hiện trường.

英語

i was one of the first responders on the scene.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có gì cho thấy hắn từng có mặt tại hiện trường.

英語

there's no evidence he was ever at the crime scene.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh và tôi phải có mặt tại tháp kiểm soát vào đúng 7 giờ 30.

英語

you and i had better be in that control tower at 7:30 sharp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có mặt lúc cần thiết

英語

be there when neê

最終更新: 2023-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có cuộc hẹn lúc 10:30

英語

i have a 10:30 appointment

最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ có mặt lúc 11:00.

英語

i'll be there by 11:00.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ có mặt lúc 8 giờ

英語

i'll be there at 2 o'clock

最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có mặt ở đây lúc 7 giờ.

英語

be here at 7.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ có mặt sau 30 phút nữa

英語

i'll be there at 2:00.

最終更新: 2023-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"lấy vé tại phi trường. chuyến bay 8 giờ 30.

英語

"tickets at airport. 8:30 flight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh phải có mặt tại đài phun nước la diana lúc 1 giờ sáng.

英語

you will arrive at la diana fountain at 1:00 a. m.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy có mặt ở nhà lúc 11 giờ.

英語

- be home at 11:00.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tiệc sẽ được tổ chức tại nhà hàng victory, bắt đầu vào lúc 6:30 tối.

英語

the party will be held at the victory restaurant, starting at 6:30 p.m.

最終更新: 2012-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc 2:30 sáng.

英語

- at 2:30 in the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,577,475 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK