検索ワード: và em không thường hay ăn các món nước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

và em không thường hay ăn các món nước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em không ăn sao?

英語

aren't you eating?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em không ăn đâu.

英語

no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không ăn sprinkle.

英語

i don't eat sprinkles anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, em không ăn.

英語

no, not me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em nghĩ sẽ không hay nếu chỉ cụng ly nước.

英語

i thought it was bad luck to cheer with water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thức ăn, không nước

英語

what kind of people are these friends of yours?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhà em vẫn thường ăn ở đây

英語

everyone in my family used to come here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em thường hay buồn và thất vọng.

英語

i too am often sad and disappointed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không nhớ đã ăn món này.

英語

-i don't remember eating that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không được ăn món đó vào buổi sáng

英語

- no chocolate chips for breakfast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng không có thức ăn hay nước uống.

英語

they have no food or water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thường ngày bạn ăn những món ăn gì?

英語

what foods do you usually eat?

最終更新: 2023-09-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế quí khách thích cơm thường hay cơm dừa để ăn với món đó?

英語

and would you like boiled or coconut rice with that?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao anh không ăn món xà-lách của anh đi?

英語

why don't you just eat your salad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô biết không bình thường em rất thích ăn hambuger ba cứ không cho em ăn

英語

do you know normally, if i want to eat a hamburger he wouldn't let me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em thường rất hay tới công viên này và ăn trộm đồ của những người vô gia cư.

英語

and mostly i'd end up in this park stealing things from homeless people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là tại sao họ thường lịch sự ăn món kiviak ngoài trời.

英語

this is why it's polite always to serve kiviak outdoors.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ đưa em đi ăn món trung hoa.

英語

i could really go for some chinese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bữa ăn cuối cùng, thường hay nói như vậy.

英語

last meal, so to speak.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có phải nhà cậu không có điện, nước, hay thức ăn không?

英語

- is your home without electricity, running water, food?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,103,566 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK