人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đó không phải là đồ ăn đâu.
that's not yöur food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không đồ ăn!
no food!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không đủ đồ ăn
not enough food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không có đồ ăn.
there's no dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không yêu, tôi bị thiếu ăn.
i'm underloved, i'm underfed
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ không thể ăn nổi đồ ăn ở đó.
i mean, i can't handle the food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ngon như đồ ăn.
not as good as the food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không đủ đồ ăn hả?
not enough to eat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người ta không thể ăn thứ đồ ăn này.
a man can't eat this kind of food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"không có đủ đồ ăn"
"there's not enough food."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi không thể tìm thấy bất kỳ đồ ăn nhẹ nào.
i couldn't find any snacks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không thể ăn cái đó.
- i can't eat that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không phải đồ ăn. bức tranh.
it's not food, it's art.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không, tôi không thể lấy đồ ăn của anh được.
- nah. no. i can't take your food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô không thể đi trong bộ đồ đó.
- you can't ride in that outfit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thiếu ăn rồi sao?
grown particular?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng lo gì về đồ ăn
don't worry about the food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai đó gọi cảnh sát đi - tôi không cần đồ ăn
- did somebody call the cops?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi không ăn đồ bỏ.
- i don't eat junk food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu biết nhiều về đồ ăn nhỉ.
(j.d.) you sure know a lot about food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: