検索ワード: và tôi đã ly hôn vì không hạnh phúc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

và tôi đã ly hôn vì không hạnh phúc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi ăn bởi vì tôi không hạnh phúc.

英語

i eat because i'm unhappy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con đã không hạnh phúc.

英語

- i wasn't happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôn nhân không hạnh phúc à?

英語

bad marriage situation here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không thể hạnh phúc hơn.

英語

oh, thank you, thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi từng không hạnh phúc.

英語

we weren't happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không hạnh phúc bởi vì tôi ăn.

英語

i'm unhappy because i eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã làm đơn ly hôn

英語

i'll file the divorce application

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã kết hôn hạnh phúc.

英語

i am happily married.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã kết hôn... 44 năm hạnh phúc.

英語

we were married... 44 wonderful years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc là có một cuộc hôn nhân không hạnh phúc.

英語

probably had a very unhappy marriage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đã từng hạnh phúc.

英語

we used to be happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ta bảo là "hôn nhân không hạnh phúc".

英語

she says, "not good."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- tôi mừng vì anh chị hạnh phúc.

英語

i'm glad you're happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, tôi đang rất hạnh phúc.

英語

no, i am very happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi đã từng rất hạnh phúc

英語

it used to be hot between us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đang đùa vì tôi đang hạnh phúc.

英語

i'm joking because i'm happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, tôi chỉ đang hạnh phúc thôi.

英語

- no, just happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi hạnh phúc.

英語

we're happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã kết hôn nhưng đã ly hôn bây giờ

英語

would you wanna trade pics

最終更新: 2021-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nàng nói tôi được phép hôn 100 lần, nhưng tôi đã không đạt được con số hạnh phúc đó.

英語

she said i was allowed 100 kisses, but i didn't reach that figure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,025,503,151 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK