検索ワード: vẫn như xưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vẫn như xưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

như xưa vậy.

英語

same as ever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vẫn như cũ.

英語

- more of the same.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cung vẫn như xưa.

英語

same old kung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quay về như xưa?

英語

are we back there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- làm quỷ như xưa !

英語

- i'm still my own ogre!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vẫn như xưa.

英語

she is the same as she was.

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh vẫn cảm thấy như xưa.

英語

i still feel the same.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vẫn như cũ, vẫn như cũ.

英語

same old, same old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh vẫn lạnh lùng như xưa.

英語

yes, well, my friend

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không còn gì như xưa cả.

英語

there's not a single thing that's the same.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta quay về như xưa?

英語

we're back to that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đã không còn như xưa

英語

he wasn't anyone's friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ không còn như xưa nữa rồi.

英語

it's not the same as it was.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy vẫn như xưa với cậu chứ?

英語

does she seem the same to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người đây rồi, vẫn như xưa!

英語

here you all are, just the same!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh vẫn còn là bartender như xưa thôi.

英語

you're still bartending.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ta không còn như xưa nữa đâu

英語

- because it's her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta vẫn như xưa, phải không?

英語

we haven't changed, have we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đúng thế, anh không còn như xưa nữa.

英語

you don't even know what i've been through.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái họ lannister đã không còn được như xưa.

英語

the lannister name doesn't mean what it once did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,015,779 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK