人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chưa có bạn trai
ok, you wait for me ;p
最終更新: 2020-09-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa có bạn gái
i don't have a girlfriend yet
最終更新: 2022-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có bạn trai rồi.
i have a boyfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không tôi chưa từng có bạn trai
are you staying with your parents
最終更新: 2024-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa từng nói tôi có bạn trai.
i never said i had a boyfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vâng, em có bạn trai.
- yeah, i do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã từng có bạn trai
i used to have a boyfriend
最終更新: 2023-09-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã có bạn trai rồi.
um... i've started seeing somebody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và tôi không có bạn trai.
and i don't have a boyfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
eep có bạn trai.
eep's got a boy hog.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con có bạn trai?
have you got a boyfriend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dù sao, cũng vì tôi chưa có bạn trai lúc này.
- who did you sell them to? - l'll look up the old invoices.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không biết cô có bạn trai.
i didn't know you had a boyfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có bạn trai chưa
hope to see you soon
最終更新: 2020-01-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ có bạn trai rùi.
i have a boyfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có bạn trai chưa?
so, do you have a boyfriend? - no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghe nói là cô ấy có bạn trai.
i heard she has a boyfriend. yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô có bạn trai chưa?
- you got a boy friend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em chưa từng có bạn trai, đúng không?
you never had a boyfriend before, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ tôi mắng tôi vì tôi có bạn trai.
my parents scolded me for having boyfriend.
最終更新: 2012-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照: