人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bởi vì giờ ở việt nam khá trễ rồi
i'm going to sleep now bye
最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở việt nam giờ khá muộn rồi
it's pretty late in vietnam now
最終更新: 2021-09-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở việt nam giờ là 23.53
what time is it in your country?
最終更新: 2021-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình ở việt nam
you are sexy
最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì sắp có lễ hội lớn nhất ở việt nam vào ngày này
i'm going to have to go because there's something to do
最終更新: 2020-01-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc bạn ở việt nam mình đã gặp nhau
i think you forgot me already
最終更新: 2020-01-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
sinh sống ở việt nam
i am 21 yea
最終更新: 2022-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ đã trễ rồi.
it's getting late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ đã quá trễ!
it's too goddamn late!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở việt nam hả
tôi là người dân tộc thiểu số
最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
cám ơn vì đã đến trễ.
thank you for coming in late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có bạn ở việt nam không
do you want to go to vietnam
最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn ở việt nam là 1.30am
loading 40%
最終更新: 2020-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bên việt nam bây giờ là buổi trưa
it's noon with me now
最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ đã quá trễ để quay lại.
too late to turn back now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có đến việt nam bao giờ chưa?
how you got to know me
最終更新: 2022-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
30 năm chiến tranh ở miền nam việt nam đã kết thúc.
the 30-year war in south vietnam is at last over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bởi vì anh đã tới trễ, đồ ngốc.
- because you were late, you fool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc tôi sẽ đi ngủ ở việt nam, bây giờ là nửa đêm rồi
in vietnam, it's midnight
最終更新: 2022-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã chỉ huy trung đội ở việt nam.
i was a platoon leader over there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: