検索ワード: vì vậy bạn nên ngủ sớm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vì vậy bạn nên ngủ sớm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn nên đi ngủ sớm

英語

you should go to bed early

最終更新: 2018-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên ngủ sớm đi chứ

英語

why do not you sleep?

最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cũng nên đi ngủ sớm đi

英語

it's too late, i go to bed now

最終更新: 2020-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ngủ sớm đi

英語

最終更新: 2020-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên dậy sớm.

英語

you'd better get up early.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cũng ngủ sớm nhé

英語

sorry i go to bed firs

最終更新: 2021-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì tôi mệt mỏi, nên tôi đi ngủ sớm.

英語

since i was tired, i went to bed early.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 1! - vì vậy mà phải đi ngủ sớm...

英語

- he goes to bed early for this shit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay con nên ngủ sớm.

英語

you look tired

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên nghỉ ngơi sớm đi nhé

英語

you should rest soon

最終更新: 2022-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì vậy, bạn chỉ cần can đảm

英語

so you just clash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ sớm đi

英語

you should go to bed early too

最終更新: 2020-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ sớm đi.

英語

let's hope so. see you in the morning, max.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối tuần mà, bạn nên ngủ thật ngon

英語

that weekend, you should really sleep

最終更新: 2020-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ sớm đi nhé

英語

are you going to school tomorrow

最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu nên ngủ đi.

英語

you should be sleeping.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ sớm lm j :)

英語

sleep early lm j :)

最終更新: 2023-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì vậy, bạn trông giống như công chúa

英語

so you look like princess

最終更新: 2022-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nhớ ngủ sớm nha

英語

are you tired today?

最終更新: 2020-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng trể rồi đó sao bạn không ngủ sớm đi

英語

are you still awake

最終更新: 2020-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,435,169 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK