人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vậy ta lại làm bạn nhé?
does this mean we're friends again?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trước tiên thì cảm ơn nhé.
first of all, thank you. yeah, it was great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vậy ta mua gì trước tiên?
- what first?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy thì lên đằng trước ngồi với tao nhé.
let's go. up front. ride with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy là bạn bè tốt nhé
you are very friendly and cheerful
最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy xem chuyên gì xảy ra trước đó nhé.
so let's see what happened a little before that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình đi trước nhé bạn. .
i go ahead and enjoy your stay. .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy can đảm lên vì bạn bè.
courage, merry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì vậy, nó là sự thật mà gia đình và bạn bè ...
so it is only right that family and friends are all...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy nhé.
okay-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- vậy, anh không phải bạn bè.
so you're no friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy nhé.
- it's on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vui vì tôi có nhiều bạn bè.
i'm glad i have friends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng vậy nhé
have you still stayed in vietnam
最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn bè trước.
bros before does.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
m làm ny t nhé
let's make it a good one.
最終更新: 2022-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn bè là vậy mà.
that's what friends are for.
最終更新: 2011-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn cũng vậy nhé
thank you, you to
最終更新: 2021-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, bạn bè vì ai?
hey, what are friends for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà bạn xa chỗ làm vì vậy hãy chạy xe cẩn thận nhé!
now, are you still doing it?
最終更新: 2022-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照: