プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vòng cuối!
last spurt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thứ 11?
- eleventh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vòng cuối cùng!
last lap!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái vòng cuối cùng !
the last ring of inspiron!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-bồi thẩm thứ 11 .
- i disagree.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bắt đầu vòng cuối cùng.
initiate final round.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ừ, điều răn thứ 11.
well, it would be a mitzvah, no doubt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trinh sát 1 vòng cuối đi
do a last reconnaissance round.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một... vòng cuối cùng... của tua vặn.
one... last... - screw.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy sẽ trượt vòng cuối thôi.
he's gonna miss the psych final.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vòng cuối cùng luôn là vòng hay nhất!
the last lap is always the best!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ đây chỉ còn vòng cuối cùng này thôi.
and now the final stage lies before you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mà ông bà không bao giờ lỡ vòng cuối.
and we would never miss finale.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta đang ở vòng cuối cuộc đua tại watkins glen
we're in the closing laps of this race at watkins glen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày đừng có phá kế hoạch vào giờ thứ 11.
don't fuck the plan in the 11th hour, mate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng bằng chứng lớn nhất là ở vòng cuối cùng.
but our biggest clue was on the final level.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kể cả ở giờ thứ 11, nó vẫn chưa quá muộn.
even at the eleventh hour, it's not too late, you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vòng cuối cùng, kỷ lục cho vòng đó là 69.2 giây.
that final lap, folks, the record for that was 69.2 seconds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu mày không thắng vòng cuối thì đừng trách bọn tao.
if you lose at the end of this round don't blame me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cờ chiến thắng trước mắt vòng thứ 200 và là vòng cuối cùng
and the white flag is in the air as we enter the 200th and final lap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: