プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
diễu vòng quanh
detector feeler
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
hoán vị vòng quanh
end around carry
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
cứ chạy vòng quanh.
you'll be fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tròn, vòng, vòng quanh.
circular
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
lái vòng quanh 2 vòng.
you will drive around the circle two times.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cháu đang đi vòng quanh.
- i was just looking around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao sẽ đi vòng quanh nhà
- i'll circle the block.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bảo hắn đi vòng quanh đó.
tell him to circle around it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lượn vòng quanh được không?
can we circle it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em lia cây súng vòng quanh...
-i whip my gun around...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta đang đi vòng quanh
we're turning around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyền nó đi vòng quanh nhé.
thank you. pass that around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bán dâm vòng quanh trên đường!
whoring around in the road!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các cỗ máy đang đi vòng quanh đó
those machines walking around out there
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh muốn em đi vòng quanh bữa tiệc.
i want you to walk around the party.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
adam đang bận với các bàn diễn thuyết vòng quanh nước mỹ.
why?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có cách nào đi vòng quanh không?
- is there a way around this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày đã ăn cắp vòng quanh đây hết rồi!
you've finished here!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(miller) vòng quanh 3-3-4.
come around to 3-3-4.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi vô trong, các anh hãy đi vòng quanh.
when you get inside, circulate around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: