検索ワード: vòng quanh nước Úc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vòng quanh nước Úc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

diễu vòng quanh

英語

detector feeler

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hoán vị vòng quanh

英語

end around carry

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cứ chạy vòng quanh.

英語

you'll be fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tròn, vòng, vòng quanh.

英語

circular

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lái vòng quanh 2 vòng.

英語

you will drive around the circle two times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cháu đang đi vòng quanh.

英語

- i was just looking around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao sẽ đi vòng quanh nhà

英語

- i'll circle the block.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảo hắn đi vòng quanh đó.

英語

tell him to circle around it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lượn vòng quanh được không?

英語

can we circle it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em lia cây súng vòng quanh...

英語

-i whip my gun around...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đang đi vòng quanh

英語

we're turning around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyền nó đi vòng quanh nhé.

英語

thank you. pass that around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bán dâm vòng quanh trên đường!

英語

whoring around in the road!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các cỗ máy đang đi vòng quanh đó

英語

those machines walking around out there

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh muốn em đi vòng quanh bữa tiệc.

英語

i want you to walk around the party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

adam đang bận với các bàn diễn thuyết vòng quanh nước mỹ.

英語

why?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có cách nào đi vòng quanh không?

英語

- is there a way around this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày đã ăn cắp vòng quanh đây hết rồi!

英語

you've finished here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(miller) vòng quanh 3-3-4.

英語

come around to 3-3-4.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi vô trong, các anh hãy đi vòng quanh.

英語

when you get inside, circulate around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,859,395 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK