プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nó là một cái bẫy chông.
it was a booby trap.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con đường sẽ chông gai.
the road'll be rough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đôi khi đời lại lắm chông gai.
sometimes life can get prickly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- và được bao phủ bởi chông nhọn.
- covered in spikes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đấy có phải đèn chông thấm nước không?
is your lamp waterproof?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con đường tôi đi đầy rẫy chông gai và cạm bẫy
my path is ridden with high walls and deep pitfalls
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con đường của em có lẽ sẽ rất chông chênh.
your road may be difficult.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đôi khi, đường đi đúng là con đường chông gai.
sometimes, the correct path is the tortured one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
toure đã sẵn sàng cho một mùa giải đầy chông gai tại city
toure ready for tough campaign at city
最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:
- có, đồi cao chót vót.
- yes, its rising straight up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con đường đi tới lời giải đáp còn rất nhiều chông gai nữa.
the road to truth has many turns.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
elizabeth swann, em có đồng ý lấy anh làm chông không?
elizabeth swann, do you take me to be your husband?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô có muốn nói với chúng tôi, chông cô đang ở đâu, ko?
you want to tell us where your husband is?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã hủy hoại gia đình này nhưng tôi chông cho phép anh làm tổn thương bọn trẻ
you destroyed this family, but i won't let you hurt the children.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ đã chông trờ vận may và giờ họ sẽ xây dựng siêu thị walmart ngay tại omaha này
but i sold it. i sold it all to lux, and now they're going to build a walmart right here in palmyra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"con đường dài, chông gai dẫn từ Địa ngục ra ngoài ánh sáng."
"long is the way and hard that out of hell leads up to light."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Ðất sẽ sanh chông gai và cây tật lê, và ngươi sẽ ăn rau của đồng ruộng;
thorns also and thistles shall it bring forth to thee; and thou shalt eat the herb of the field;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
"con đường dài, và chông gai, dẫn từ Địa ngục ra ngoài ánh sáng."
"long is the way, and hard, that out of hell leads up to the light."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"vẫn còn nhiều trận đấu ở phía trước và cũng sẽ còn nhiều chông gai và thử thách.
"there are many games left and there will be many twists and turns.
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
lôi đài như vậy lúc trước tôi đã trải qua mấy mươi lần rồi, mà bên dưới toàn là chông, toàn là đao cơ.
this ring, i used to play a few times + more but the following are not bench all knives ah
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: