検索ワード: vùng biển (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vùng biển

英語

sea travel

最終更新: 2018-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vùng bờ biển

英語

coastal area

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vùng biển lớn nhất.

英語

the biggest sea

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

**qua vùng biển xa **

英語

♪ so far across the sea ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quản lý vùng ven biển

英語

coastal zone management

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(thuôc) vùng biển sâu

英語

bathyal

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là vùng biển chung.

英語

this is the public sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngay đây, ở vùng biển cạn.

英語

we can refit at sea. here, where it shoals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quản lý tổng hợp vùng ven biển

英語

integrated coastal management

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vùng biển này cạn phải không?

英語

we're shallower on the draft?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có đến vùng biển này không?

英語

letters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đâu có sở hữu vùng biển.

英語

he doesn't own the water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

♪ nào cùng gọi tên các vùng biển khơi ♪

英語

* let's name the zones of the open sea *

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã ở vùng biển quốc tế.

英語

we were in international waters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trừ khi anh làm tiêu hao hết vùng biển đen.

英語

unless you drain the entire black sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta lên đường đến vùng biển hooladance.

英語

we are off to the sea of hooladance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tàu 'dauntiess' chắc chắn nhất ở vùng biển này

英語

the dauntless is the power in these waters, true.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta vẫn còn trong vùng biển trung quốc.

英語

we're still within the china waters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết người ta nói gì về vùng biển này không?

英語

you know what they say about these waters?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đã đi ra vùng biển cạn và chờ 3 ngày 3 đêm..

英語

he waded out into the shallows.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,555,366 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK