検索ワード: vượt qua thử thách (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vượt qua thử thách

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ta đã vượt qua thử thách.

英語

i pass the test.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đã vượt qua mọi thử thách.

英語

he's passed every test.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thử thách?

英語

test?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

món quà giúp cậu vượt qua thử thách.

英語

this gift will help you through the trials.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thử thách nào?

英語

what trials?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó không phải là cách vượt qua thử thách.

英語

that's no way to pass a test.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn thử thách anh.

英語

he was testing me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu vừa vượt qua một thử thách khủng khiếp.

英語

you've been through a terrible ordeal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô thử thách ảnh.

英語

- you're challenging.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình yêu sẽ giúp chúng ta vượt qua mọi thử thách

英語

for it is love and true love that allows us all to bear our hardships.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy là ba thử thách

英語

so, it's three trials.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn 11 thử thách nữa.

英語

there are 11 more challenges.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thử thách cuối là gì?

英語

- and the final test?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thử thách của arabella.

英語

- the trials of arabella.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh vẫn đang bị thử thách

英語

you're still on probation!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta bị thử thách.

英語

we're on probation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

...thử thách của niki lauda...

英語

...the challenge of niki lauda...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cháu đang thử thách bản thân.

英語

- i'm testing myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ...sẽ thử thách sức chịu đựng...

英語

- ... will test the endurance...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể tôi không vượt qua được thử thách này như ai đó hy vọng

英語

perhaps i'm not weathering this ordeal as well as one would hope.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,896,996 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK