検索ワード: vậy chắc chúng ta cũng có duyên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vậy chắc chúng ta cũng có duyên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng ta có duyên.

英語

we are predestined.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có duyên số.

英語

we have predestination in love.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xem ra chúng ta đã có duyên

英語

we're somehow destined to meet

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cũng có...

英語

that we saw too...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta cũng có thể...

英語

- lf we can teach ripley that...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai chúng ta xem như là có duyên

英語

the two of us were destined to meet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy thì cả chúng ta cũng thế.

英語

then so will we.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cũng vậy

英語

so are we.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

chúng ta cũng vậy.

英語

and so do we.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai trong chúng ta cũng có hết.

英語

we all have them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta cũng vậy.

英語

- so have we.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta chắc chúng ta có thể phá nó."

英語

i'm sure we can break it."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- Được, chúng ta cũng có hai người.

英語

- well, there's two of us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cũng vậy sao?

英語

yeah. ain't we all?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chúng ta cũng vậy

英語

but so do we

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cũng có thể đột nhập và nhà hắn...

英語

we could get in the guy's house...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chắc chúng ta có thể... thỏa thuận mà.

英語

i'm sure we can... make a deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta cũng vậy gideon.

英語

- neither are we, gideon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu chúng ta có duyên số, chúng ta sẽ được gặp lại nhau.

英語

if we are predestined to love each other, we will meet again.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cũng có vài trải nghiệm cho chuyện đó

英語

we have some experience with that, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,272,588 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK