人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúng ta có duyên.
we are predestined.
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có duyên số.
we have predestination in love.
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
xem ra chúng ta đã có duyên
we're somehow destined to meet
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và chúng ta cũng có...
that we saw too...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta cũng có thể...
- lf we can teach ripley that...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hai chúng ta xem như là có duyên
the two of us were destined to meet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy thì cả chúng ta cũng thế.
then so will we.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta cũng vậy
so are we.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
chúng ta cũng vậy.
and so do we.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai trong chúng ta cũng có hết.
we all have them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta cũng vậy.
- so have we.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta chắc chúng ta có thể phá nó."
i'm sure we can break it."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- Được, chúng ta cũng có hai người.
- well, there's two of us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta cũng vậy sao?
yeah. ain't we all?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng chúng ta cũng vậy
but so do we
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta cũng có thể đột nhập và nhà hắn...
we could get in the guy's house...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chắc chúng ta có thể... thỏa thuận mà.
i'm sure we can... make a deal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng ta cũng vậy gideon.
- neither are we, gideon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu chúng ta có duyên số, chúng ta sẽ được gặp lại nhau.
if we are predestined to love each other, we will meet again.
最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:
chúng ta cũng có vài trải nghiệm cho chuyện đó
we have some experience with that, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: