検索ワード: vậy làm cách nào để chúng ta gặp nhau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vậy làm cách nào để chúng ta gặp nhau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khi nào chúng ta gặp nhau

英語

when do we meet

最終更新: 2022-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy là chúng ta gặp nhau.

英語

so here we are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy là chúng ta lại gặp nhau.

英語

so we meet, here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta chưa gặp nhau.

英語

we didn't officially meet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

, chúng ta sẽ gặp nhau.

英語

i will come there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta cần gặp nhau.

英語

i agree.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau sớm

英語

i'm sure it is

最終更新: 2021-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta chưa từng gặp nhau,

英語

we have never met before;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã gặp nhau chưa?

英語

have we met?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta từng gặp nhau rồi.

英語

we've met before, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chào, chúng ta đã gặp nhau.

英語

hi, we met.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta gặp nhau được không?

英語

can we meet up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thì có lẽ chúng ta sẽ gặp lại nhau nhỉ?

英語

then, maybe we'll see each other again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy chúng ta sẽ không gặp lại nhau nữa sao?

英語

so we won't see each other then...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta được chỉ định để gặp nhau sao?

英語

we were supposed to meet. coincidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy, chiều nay chúng ta sẽ gặp nhau ở chỗ tiếp tân.

英語

- well, we'll be seeing you this afternoon at the reception.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ngờ chúng ta có thể sống để gặp nhau..

英語

fancy seeing you again before i die!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật không may chúng ta đã gặp nhau theo cách đó.

英語

it's unfortunate we met the way we did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy là ta chưa bao giờ gặp nhau?

英語

so, we've never met?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ làm nó n-l nhất có thể.

英語

we're gonna take it right to the top to f-u.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,980,933 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK