検索ワード: vẻ đẹp của em (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vẻ đẹp của em

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sắc đẹp của em.

英語

your beauty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vẻ đẹp

英語

magnify your eyes far awayv

最終更新: 2021-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẻ đẹp của mùa xuân.

英語

ah, the beauty of spring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em cứ đem vẻ đẹp của em đi khỏi.

英語

you can bring your beauty with you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẻ đẹp của công nghệ nano.

英語

the beauty of nanotechnology.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẻ đẹp của bạn thật đặc biệt

英語

i think the same as you

最終更新: 2022-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó có cái vẻ đẹp của mẹ.

英語

he got mother's good looks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẻ đẹp hùng vĩ

英語

in full force

最終更新: 2022-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẻ đẹp đấy.

英語

it looks like good work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nghe có vẻ đẹp.

英語

- sounds pretty, anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu vẻ đẹp lấp lánh của mùa xuân

英語

i love the sparkle of spring

最終更新: 2021-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dùng vẻ đẹp của em hồng tiếp cận ông ta thì biết ngay mà

英語

with cherie's charm, we'll be able to find out soon

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với vẻ đẹp thu hút.

英語

/strikingly handsome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó tôn lên vẻ đẹp của người mặc nó.

英語

a mere reflection of the beauty who wears it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là vẻ đẹp của nó, bạn của tôi à.

英語

that's the beauty of it, my friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn luôn yêu vẻ đẹp lấp lánh của mùa xuân

英語

i love the sparkling beauty of spring

最終更新: 2021-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn sắc đẹp của em được lưu giữ mãi mãi.

英語

i want your beauty captured forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai khác có thể nhìn thấy vẻ đẹp của nó?

英語

could anyone else have seen the beauty of it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quần áo là để tôn vinh vẻ đẹp của người mặc.

英語

they're meant to flatter the figure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy vui vẻ cùng nhau, những người đẹp của tôi.

英語

share this one amongst you, me beauties.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,496,314 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK