検索ワード: về mặt tinh thần (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

về mặt tinh thần

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tinh thần

英語

mind

最終更新: 2014-12-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tinh thần.

英語

spirit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tuổi tinh-thần

英語

mental age

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cả về thể xác lẫn tinh thần.

英語

a physical and psychological crime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

về thể chất hay về tinh thần?

英語

physical or emotional?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sự nhận thức mới về tinh thần.

英語

- the new spiritual awareness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đời sống tinh thần

英語

good people good deeds

最終更新: 2020-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá trị tinh thần.

英語

sentimental value.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

loại tinh thần gì?

英語

what kind of spirit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đang bị tổn thương về tinh thần.

英語

you've suffered a trauma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh thần cầu thị

英語

there are progressive spirit

最終更新: 2021-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi cầu nguyện tôi cảm thấy hồi sinh về mặt tinh thần.

英語

after praying, i felt spiritually renewed.

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trên tinh thần là thế!

英語

that's the spirit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã không đặt ra cho mình một mục tiêu về mặt tinh thần.

英語

i haven’t set myself a mental target.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh thần trách nhiệm

英語

sense of responsibility

最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuẩn bị tinh thần nhé.

英語

brace yourselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh thần thiêng liêng?

英語

sacred spirit? what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngón tay của tôi lẫy cò nhưng về mặt tinh thần tôi không có tội.

英語

it was my finger that pulled the trigger... but morally, i'm not responsible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không được xuống tinh thần.

英語

we don't get to get upset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta cũng đã gặp nhau ở 1 chỗ đặc biệt về mặt tinh thần, kinh tế, tâm linh.

英語

i think we've all arrived at a special place. spiritually. ecumenically.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,128,501 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK