プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vỉa hè!
sidewalk!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lên vỉa hè!
mount the curb!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mùa hè
summer
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
mùa hè.
summertime.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trại hè.
camp to belong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trại hè!
summer camp...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kiểm tra vỉa hè!
check out this pavement!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quán trà đá vỉa hè
sidewalk ice tea shop
最終更新: 2023-12-13
使用頻度: 2
品質:
tránh khỏi vỉa hè.
get off the sidewalk!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mùa hè xanh
blood donation
最終更新: 2016-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
khu nhà hè.
conference hut.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biết, trại hè.
yes, summer camp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghỉ hè thôi.
- in the summer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(sự) ngủ hè
aestivation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cô bất tỉnh trên vỉa hè.
you were found unconscious on the pavement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lái xe trên vỉa hè à!
drive on the sidewalk!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chú ý tới nhưng vỉa hè.
- notice the footpaths.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hey, tránh xa vỉa hè đi.
- hey, get off the sidewalk!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
carla là nữ hoàng vỉa hè.
carla was the prom queen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi người cùng ăn tối trên vỉa hè.
leon: people were sitting out having dinner on the pavement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: