プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đôi môi gợi cảm của em
sexy lips of children
最終更新: 2018-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hương vị đôi môi ả.
the taste of her lips.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chỉ cần đôi môi của em.
i just need your lips against mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, chỉ cần đôi môi em.
no, just your lips.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ Đôi môi em vô cùng ngọt ngào ♪
your lips are absolutely deliziosa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và đôi môi này cũng là của em?
are these lips mine too?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chạm môi em.
touch these lips..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thì ra nó có vị ngọt, em thử đi
taste it, it's sweet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
từng lời từ đôi môi em đều là lời hát
every word from your lips is a lullaby
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vừa hôn môi em.
i was kissing you flush on the mouth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"Đôi môi nàng hé ra.
"her lips parted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
# Đôi môi anh làm nhoè lớp trang điểm của em
♪ your lips smudging all my make-up
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nhớ đôi môi này quá.
i miss the taste of your lips.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay là đôi môi của ta?
or my lips?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chị đã quên mất đôi môi.
- i didn't give him any lips.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chỉ muốn cắn đôi môi này.
i'd like to bite that lip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nhớ những cái vuốt ve của em, đôi môi của em.
i miss the touch of your hands and lips...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta nói qua đôi môi mím chặt.
he said through tight lips.
最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có đôi môi thật đẹp, thế thôi.
you have nice lips, that's all, you safed my life today, thank you, carter!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ chỉ là những lời nói ngọt ngào thoát ra từ đôi môi thôi.
merely grace lips with its nectar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: