検索ワード: vừa bằng 1 bàn tay (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vừa bằng 1 bàn tay

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh vừa đánh 1 tên bị còng tay

英語

you just beat the shit out of a handcuffed perp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-rất vừa tay. Đây.

英語

- you come in handy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vừa nãy có 1 tay ở fbi đến gặp cháu.

英語

hey, this, uh... this fed came by and talked to me today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi vừa mới chia tay.

英語

- anything with flashing lights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi vừa chia tay.

英語

- we just broke up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lại vừa thò tay sang đây!

英語

you spoke and you reached your hand across!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi vừa mất một ngón tay.

英語

i just lost my fucking finger, pal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có vừa đủ tay.

英語

- we got just enough for handball.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng hắn vừa 1 tay giết cả 1 đội tuần tra klingtons.

英語

but he just took out a squad of klingons single-handedly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu vừa ngoéo tay với 1 kẻ phạm tội hả?

英語

did you just pinky-swear with a perp?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vui lòng nhập ký tự ổ đĩa của phân vùng động bằng tay.\n

英語

please manually specify the drive letter of dynamic volume.\n

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

b#224;n tay.

英語

hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngón tay cái pouce n, m.

英語

pollex; thumb

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

b�n l

英語

b

最終更新: 2013-10-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,032,561,031 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK