プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh vừa đánh 1 tên bị còng tay
you just beat the shit out of a handcuffed perp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-rất vừa tay. Đây.
- you come in handy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vừa nãy có 1 tay ở fbi đến gặp cháu.
hey, this, uh... this fed came by and talked to me today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi vừa mới chia tay.
- anything with flashing lights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi vừa chia tay.
- we just broke up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lại vừa thò tay sang đây!
you spoke and you reached your hand across!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi vừa mất một ngón tay.
i just lost my fucking finger, pal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có vừa đủ tay.
- we got just enough for handball.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng hắn vừa 1 tay giết cả 1 đội tuần tra klingtons.
but he just took out a squad of klingons single-handedly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu vừa ngoéo tay với 1 kẻ phạm tội hả?
did you just pinky-swear with a perp?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vui lòng nhập ký tự ổ đĩa của phân vùng động bằng tay.\n
please manually specify the drive letter of dynamic volume.\n
最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:
b#224;n tay.
hand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngón tay cái pouce n, m.
pollex; thumb
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質: