検索ワード: vừa trải qua thảm hoạ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vừa trải qua thảm hoạ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa trải thảm mới.

英語

i just put down a new carpet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trải qua

英語

suffer through

最終更新: 2013-10-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trải qua.

英語

experience

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vừa trải qua một đêm dài.

英語

just had a... a rough night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 thảm hoạ.

英語

a disaster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thảm hoạ lion.

英語

lyme disease.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ vừa trải qua thời gian khó khăn.

英語

they're just having a hard time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa trải qua một cuộc phẫu thuật

英語

i just had an operation

最終更新: 2022-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...ta từng trải qua.

英語

...i have ever experienced.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mình trải qua rồi.

英語

okay. - i'm spent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa trải qua một mối quan hệ độc hại

英語

i just went through a toxic relationship

最終更新: 2021-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã trải qua nó.

英語

i looked into it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa trải qua một cuộc phẫu thuật ở bụng

英語

i just had an operation

最終更新: 2021-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã trải qua rồi.

英語

- i've been there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã trải qua 12 năm học

英語

burn fat to build body

最終更新: 2020-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể là thảm hoạ rồi.

英語

- this could be a disaster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính anh cũng vừa trải qua 1 ngày thật thú vị.

英語

yeah, i had kind of an interesting day myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Động đất là một thảm hoạ.

英語

an earthquake is a disaster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ đây rồi, cơn thảm hoạ.

英語

ah! there they are. disaster.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa xem video quay lễ cưới và thật là 1 thảm hoạ.

英語

right. good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,555,857 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK