検索ワード: vừa xem phim tôi vừa nhớ đến bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vừa xem phim tôi vừa nhớ đến bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa mới nhớ đến việc đó.

英語

i just remembered that part.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa nhớ ra.

英語

i just remembered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có, tôi vừa nhớ ra.

英語

it's coming back to me. miss...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa nhớ ra một điều.

英語

i just realized something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa nhớ ra tức thì lun.

英語

i just remembered that. yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa xem qua hồ sơ của bạn

英語

i was glancing over your files

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi vừa định đi xem phim.

英語

we're just off to the pictures

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

jules này, tôi vừa nhớ ra là...

英語

yeah. hey, jules, that reminds me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa xem xong bộ phim kinh dị hài

英語

i just finished watching the horror movie

最終更新: 2024-05-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tướng đứng của hắn làm tôi nhớ đến bạn gái đầu tiên của mình.

英語

his fat ass reminds me of my first girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa xem qua chúng.

英語

- uh, good. i just fed them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"em đã đi xem phim", tôi nói với cậu ta.

英語

"to the cinema", i said to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh là một triệu phú. anh sẽ nhớ đến bạn bè của mình?

英語

you gonna remember your friends?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn những đồ trang sức đẹp đẽ bả đang đeo nữa, tôi vừa nhớ ra.

英語

nice piece of jewelry she was wearing, too, come to think of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa xem các báo cáo tài chính của họ.

英語

i take a look at their sheets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể tập trung xem phim - tôi thậm chí không biết nó nói về đề tài gì nữa.

英語

i couldn't concentrate on the movie — i didn't even know what subject it was on.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm qua tôi vừa xem chương 17 bộ tiểu thuyết truyền hình.

英語

yesterday i watched episode 17 of the soap opera.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ, tôi vừa xem qua, tất cả đã bị thiến hết rồi.

英語

now, i've looked at them, and they're all geldings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

barry, tôi vừa xem các thông số kỹ thuật của nhà tù iron heights.

英語

barry, i pulled up the specs on iron heights prison.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa kiểm tra đơn hàng của bạn và thấy nó đang được vận chuyển đến bạn. bạn có thể vào trang web dưới đây để kiểm tra lại vào ngày mai để cập nhật ngày giao hàng. cám ơn và chúc bạn có một ngày tốt lành

英語

i just checked your order and it is being shipped to you. you can visit the website below to check back tomorrow for an updated shipping date. thank you and have a nice day

最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,384,102 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK