プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hở van tim
open heart valves
最終更新: 2021-04-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì anh ta mang một cái van tim nhân tạo.
towards the end, he... had this prefabricated valve put in it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(có) tim đơn, (có) tim hai ngăn
monocardian
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
là loại cấu tạo từ cơ để đóng mở van tim.
the kind made of muscle that opens your heart valves.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nên tôi đã bỏ học và phát minh ra một van tim mới.
so i dropped out and invented a new heart valve.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bệnh về van tim gây ra do nhiễm trùng vi khuẩn.
it's a bacterial infection of the heart valves. it's...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đúng vậy, cách đây vài năm vị nghị sĩ này đã mổ van tim.
in fact, the congressman endured open-heart surgery just a couple of years ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cấu trúc tim bình thường. - van tim không tổn hại gì.
there are no structural defects.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tất cả những hoạt động thể chất đã làm bệnh hở van tim thêm trầm trọng .
all the physical activity had worsened a congenital valve defect.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có hai bi kịch trong cuộc sống. một là mất đi khát vọng của con tim, hai là đạt được
there are two tragedies in life. one is to lose your heart's desire. the other is to gain it
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
em cũng đã từng có nhiều mối tình, nhưng trong tim hai ta chỉ có mình anh em mới thật sự trao hết tất cả.
had my infatuations, but we both know in our hearts who is the sole love of my short, bright life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn này, kích thước ở van tim, nơi mà thức ăn... tôi thấy rồi, nhưng với tôi nó chả nghĩa lý gì cả.
look, the size of the cardiac orifice, where the food... i see that, but it means nothing to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: