検索ワード: vui lòng đợi trong giây lát (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vui lòng đợi trong giây lát

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vui lòng chờ trong giây lát.

英語

please hold on one moment.

最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

uh, ông có thể vui lòng chờ trong giây lát không?

英語

uh, would you excuse me for a moment, sir?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vui lòng đợi tôi

英語

i have come to your place

最終更新: 2019-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

30044=vui lòng đợi trong khi đang xóa đĩa...

英語

30044=please wait while erasing disc...

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vui lòng đợi máy.

英語

- please hold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ chết trong giây lát đấy!

英語

you'll die in seconds!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

30046=vui lòng đợi trong khi đang ghi ra đĩa...

英語

30046=please wait while burning disc...

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng đợi 1 chút.

英語

the ambulance is gonna be here any minute, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đợi trong xe.

英語

- he waits in the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ sẵn sàng trong giây lát.

英語

we should be ready to go shortly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong giây lát nữa, cô sẽ bị bao vây.

英語

in a matter of seconds, you're going to be surrounded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

luôn chờ đợi trong vô vọng

英語

don't forget me.

最終更新: 2022-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chờ chút, đợi trong xe.

英語

daddy! eamon: hang on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng đợi tôi chút nhé?

英語

will you excuse me just a moment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vui lòng chờ tôi một lát nhé

英語

would you excuse me a moment

最終更新: 2024-03-02
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng đợi tôi hết giờ làm nha.

英語

i am working in the office

最終更新: 2020-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đặt thức ăn lên bàn, rồi dừng lại trong giây lát.

英語

i sat my food on the table, and then paused for a moment.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể đợi trong phòng chờ.

英語

may i come in?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công chứng viên và chủ nhà... sẽ tới đây trong giây lát.

英語

the notary and owner... will be here any moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hệ thống nhận chìm tầng 4 sẽ được gài khớp trong giây lát.

英語

level 4 submerge system will engage soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,176,684 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK