検索ワード: vui lòng cập nhật thông tin sau: (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vui lòng cập nhật thông tin sau:

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vui lòng cập nhật lại thông tin như sau:

英語

please update the information as follows:

最終更新: 2021-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cập nhật thông tin ccdc

英語

tool supply list

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cập nhật thông tin nhân sự

英語

employee information

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cập nhật thông tin đó

英語

i will update the promotion to customers

最終更新: 2020-02-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn đã cập nhật thông tin.

英語

thanks for the update.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cập nhật thông tin cho tôi nhé.

英語

- keep me posted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cập nhật thông tin bhxh của nhân viên

英語

input employee si information

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ cập nhật thông tin cho tôi nhé.

英語

you keep me informed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mọi người vui lòng điền thông tin.

英語

- can everyone please sign in?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy luôn cập nhật thông tin cho tôi.

英語

he's keeping me up to date.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng cập nhật thông tin của các phụ tùng “ ship by air “còn lại

英語

please update the information of the remaining spare parts

最終更新: 2022-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ cập nhật theo thông tin này của bạn

英語

i will update according to this information of yours

最終更新: 2023-08-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng phân chia nhiệm vụ đúng ô thông tin

英語

i have received information

最終更新: 2019-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cập nhật thông tin cho tôi về vụ tuco salamanca đi.

英語

bring me up to speed on tuco salamanca.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông tin sau đây đến từ 3 nguồn.

英語

what i'm about to tell you, mr president, is triple-sourced.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ cập nhật với quí vị khi có thêm thông tin.

英語

we'll keep you updated as more information becomes available.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa tướng quân, ngài vui lòng đưa thông tin mới nhất cho fred.

英語

general, if you would start to fill fred in on our known knowns.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ cập nhật cho các bạn thông tin chi tiết ngay khi có

英語

bob: well, we'll keep you posted as the details come in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang cập nhật thông tin về những kẻ tình nghi cho cảnh sát khu vực.

英語

ripley: upgrading search for suspects to local police.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cập nhật thông tin giới thiệu về công ty (trang tĩnh, đơn giản)

英語

最終更新: 2023-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,704,135 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK