検索ワード: vui lòng nhập địa chỉ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vui lòng nhập địa chỉ

英語

please enter your address

最終更新: 2020-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lòng cho tôi địa chỉ.

英語

emergency operator 562.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng nhập tên!

英語

invalid phone number

最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lòng cho tôi địa chỉ ngay.

英語

911.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng nhập mật khẩu!

英語

man on speaker: please enter passcode.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địa chỉ

英語

address (geography)

最終更新: 2015-06-11
使用頻度: 26
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vui lòng giữ máy chờ số và địa chỉ.

英語

please hold for phone number and address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Địa chỉ!

英語

the address! oh, this is impossible!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

............, địa chỉ:

英語

............building, which is located at:

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Địa chỉ?

英語

where do you live?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vui lòng nhập số điện thoại

英語

please enter the last 3 digits in the signature field

最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn phải nhập địa chỉ máy in.

英語

you must enter a printer address.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

10569=vui lòng nhập mật khẩu.

英語

10569=please input the password.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vui lòng nhập đúng tên và thử lại.

英語

please enter the correct one and try again.

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

10674=vui lòng nhập tên tác vụ.

英語

10674=please input task name.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhập liên kết tới địa chỉ (url): name

英語

enter link to location (url):

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

11202=Địa chỉ url đã nhập không hợp lệ, vui lòng nhập đúng địa chỉ.

英語

11202=the inputted url address is invalid, please input a corrected address.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vui lòng chỉ định lại địa chỉ ip máy tính hiện tại và thử lại.

英語

please reassign ip address for current machine and try again.

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vui lòng nhập chính xác mật khẩu và thử lại.

英語

please enter the correct password and try again.

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Để có thê trợ giúp, vui lòng nhập "/?" để xem.

英語

for more help, please input "/?" to view.

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,781,589,486 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK