検索ワード: xác minh thay đổi trang chủ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xác minh thay đổi trang chủ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trang chủ

英語

homepage

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 7
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trang chủ>

英語

about shell>

最終更新: 2011-02-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi sẽ thay đổi cách trang điểm

英語

i'll change your make up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-Ở trang chủ?

英語

- on the home page?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trang chủ youtube

英語

thanks for the compliment

最終更新: 2021-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy thay đổi chủ đề.

英語

let's change the subject.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10548=trang chủ

英語

10548=home

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thay đổi thuộc tính của toàn bộ trang

英語

change properties of entire page

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đâu thấy sự thay đổi thời trang.

英語

he hasn't seen our fashion changes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

saul đang đổi trang phục.

英語

saul's just getting dressed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thay đổi

英語

change

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thay đổi.

英語

of change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thay đổi?

英語

a change?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ... thay đổi chủ đề thế nhỉ?

英語

- why do boys always change the subject?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thay đổi?

英語

a wheel? where?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi đã thay đổi chủ ý.

英語

but i changed my mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xoá các trang chủ ~không dùng

英語

delete unused ~master pages

最終更新: 2012-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy thay đổi chủ đề, được không?

英語

-let's change the subject,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em nghĩ sao nếu em thay đổi chủ đề?

英語

how 'bout i amend the toast?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

này thế thay đổi chủ đề thì sao, will?

英語

hey, how about changing the subject, will?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,781,314,487 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK