検索ワード: xây dựng không phép, sai phép (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xây dựng không phép, sai phép

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dựng dàn giáo không phép...

英語

for scaffolding permit violation...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vắng không phép

英語

without permission?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không phép tắc.

英語

- no rules.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết gì về xây dựng không ?

英語

you know anything about construction?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghỉ không phép, hả?

英語

awol, hm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xây dựng không hẳn là... nghề của tôi.

英語

construction's not exactly my... speciality.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không phép thuật?

英語

- no magic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu vắng mặt không phép.

英語

you were awol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xây dựng

英語

construction

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 29
品質:

ベトナム語

có ai có điều gì có tính xây dựng không?

英語

now, who's got something constructive to say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xây dựng.

英語

- i'm in construction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xÂy dỰng logo

英語

media publications

最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

allo xây dựng.

英語

allo to the builders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toshio vắng không phép 10 ngày rồi

英語

this is the 10th day toshio's been absent without permission.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu bị coi là nghỉ không phép đấy.

英語

you're officially awol, mister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty xây dựng

英語

local bussiness

最終更新: 2021-09-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

echiel xây dựng.

英語

echiel to the builders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong lúc này mà thay đổi e rằng sở xây dựng không chấp nhận.

英語

the building authority won't approve it in time if we make changes now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ không phép 1 ngày trong tháng:

英語

leave without permission for one day in the month:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"xây dựng, xây dựng".

英語

"build up, build up".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,747,331,295 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK