来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dựng dàn giáo không phép...
for scaffolding permit violation...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vắng không phép
without permission?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không phép tắc.
- no rules.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh biết gì về xây dựng không ?
you know anything about construction?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghỉ không phép, hả?
awol, hm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xây dựng không hẳn là... nghề của tôi.
construction's not exactly my... speciality.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không phép thuật?
- no magic?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu vắng mặt không phép.
you were awol.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xây dựng
construction
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 29
质量:
có ai có điều gì có tính xây dựng không?
now, who's got something constructive to say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xây dựng.
- i'm in construction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xÂy dỰng logo
media publications
最后更新: 2022-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
allo xây dựng.
allo to the builders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toshio vắng không phép 10 ngày rồi
this is the 10th day toshio's been absent without permission.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu bị coi là nghỉ không phép đấy.
you're officially awol, mister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công ty xây dựng
local bussiness
最后更新: 2021-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
echiel xây dựng.
echiel to the builders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong lúc này mà thay đổi e rằng sở xây dựng không chấp nhận.
the building authority won't approve it in time if we make changes now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ không phép 1 ngày trong tháng:
leave without permission for one day in the month:
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
"xây dựng, xây dựng".
"build up, build up".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式