検索ワード: xét tuyển đợt 1 (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xét tuyển đợt 1

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xét tuyển sau

英語

postqualification

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xét tuyển trước

英語

prequalification

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

đợt 1

英語

1st installment

最終更新: 2021-04-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổ hợp môn xét tuyển

英語

admissions group

最終更新: 2021-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

+ Đợt 1:

英語

+ stage 1:

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rải đợt 1.

英語

fire number one!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu sẽ thắng cuộc xét tuyển.

英語

you'll win the contest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giao hàng đợt 1

英語

1st installment payment

最終更新: 2021-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đợt 1 đã sằn sàng.

英語

number one armed!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sau khi con bé qua được vòng xét tuyển

英語

- after she passes the bar. - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay chúng ta xét tuyển thập toàn phò mã

英語

today i am going to choose a husband for the princess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lịch sử toàn tập. Đợt 1.

英語

a complete history, volume i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy đề nghị thanh toán đợt 1

英語

1st installment payment

最終更新: 2022-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ĐỢt 1 (nhóm quản lý cấp cao)

英語

1st period (senior personnel)

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỒ sƠ thanh toÁn khỐi lƯỢng hoÀn thÀnh ĐỢt 1

英語

payment of the first instalment

最終更新: 2022-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau ngày số tiền thanh toán đợt 1 được giải ngân vào tài khoản vốn của công ty, bên a sẽ tiến hành bàn giao toàn bộ công ty cho bên b.

英語

after the date that amount of first payment period is made disbursement to capital account owned by the company, party a shall hand over their company to party b.

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong trường hợp bên mua không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng của mình hoặc không nhận xe theo qui định tại hợp đồng hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng thì bên bán tuỳ theo quyết định của mình có thể chấm dứt hợp đồng và số tiền thanh toán đợt 1 thuộc về bên bán.

英語

in the event that the purchaser fails to perform obligation by the agreement, or fails to receive automobile as specified in the agreement, or makes unilateral termination of the agreement, the seller, on decision, shall terminate the agreement and the stage-1 payment shall be owned by the seller.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hợp đồng được lập thành bốn (04) bản bằng tiếng việt, mỗi bên giữ 02 bản có giá trị pháp lý như nhau và có hiệu lực kể từ ngày bên bán nhận được số tiền thanh toán đợt 1 từ bên mua.

英語

this agreement is made into four (04) originals in vietnamese, of which two (02) original are kept by each party with same validity. this agreement shall be come into force from the date that the seller receives stage-1 payment from the purchaser.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ở vietnam hiện nay, hệ thống giáo dục đại học có 2 loại trường cho bạn chọn. chúng tôi có khá nhiều phương thức xét tuyển để vào đại học, đó là: xét tuyển dựa trên kết quả học tập ở trung học phổ thông (tùy mỗi người), làm một bài thi để vào đại học gồm toán, văn, anh văn, (sử, địa, giáo dục công dân) hoặc (lý, hóa, sinh)

英語

in vietnam today, the higher education system has 2 types of schools for you to choose. we have quite a lot of admission methods to enter university, that is: admission based on academic results in high school (depending on each person), taking a test to enter university including math, literature, english, (history, geography, civic education) or (physics, chemistry, biology).

最終更新: 2023-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,493,240 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK