전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
xét tuyển sau
postqualification
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
xét tuyển trước
prequalification
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
đợt 1
1st installment
마지막 업데이트: 2021-04-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tổ hợp môn xét tuyển
admissions group
마지막 업데이트: 2021-07-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
+ Đợt 1:
+ stage 1:
마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
rải đợt 1.
fire number one!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu sẽ thắng cuộc xét tuyển.
you'll win the contest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giao hàng đợt 1
1st installment payment
마지막 업데이트: 2021-07-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đợt 1 đã sằn sàng.
number one armed!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sau khi con bé qua được vòng xét tuyển
- after she passes the bar. - yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay chúng ta xét tuyển thập toàn phò mã
today i am going to choose a husband for the princess.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lịch sử toàn tập. Đợt 1.
a complete history, volume i.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giấy đề nghị thanh toán đợt 1
1st installment payment
마지막 업데이트: 2022-12-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ĐỢt 1 (nhóm quản lý cấp cao)
1st period (senior personnel)
마지막 업데이트: 2019-03-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
hỒ sƠ thanh toÁn khỐi lƯỢng hoÀn thÀnh ĐỢt 1
payment of the first instalment
마지막 업데이트: 2022-04-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sau ngày số tiền thanh toán đợt 1 được giải ngân vào tài khoản vốn của công ty, bên a sẽ tiến hành bàn giao toàn bộ công ty cho bên b.
after the date that amount of first payment period is made disbursement to capital account owned by the company, party a shall hand over their company to party b.
마지막 업데이트: 2019-03-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
trong trường hợp bên mua không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng của mình hoặc không nhận xe theo qui định tại hợp đồng hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng thì bên bán tuỳ theo quyết định của mình có thể chấm dứt hợp đồng và số tiền thanh toán đợt 1 thuộc về bên bán.
in the event that the purchaser fails to perform obligation by the agreement, or fails to receive automobile as specified in the agreement, or makes unilateral termination of the agreement, the seller, on decision, shall terminate the agreement and the stage-1 payment shall be owned by the seller.
마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
hợp đồng được lập thành bốn (04) bản bằng tiếng việt, mỗi bên giữ 02 bản có giá trị pháp lý như nhau và có hiệu lực kể từ ngày bên bán nhận được số tiền thanh toán đợt 1 từ bên mua.
this agreement is made into four (04) originals in vietnamese, of which two (02) original are kept by each party with same validity. this agreement shall be come into force from the date that the seller receives stage-1 payment from the purchaser.
마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
ở vietnam hiện nay, hệ thống giáo dục đại học có 2 loại trường cho bạn chọn. chúng tôi có khá nhiều phương thức xét tuyển để vào đại học, đó là: xét tuyển dựa trên kết quả học tập ở trung học phổ thông (tùy mỗi người), làm một bài thi để vào đại học gồm toán, văn, anh văn, (sử, địa, giáo dục công dân) hoặc (lý, hóa, sinh)
in vietnam today, the higher education system has 2 types of schools for you to choose. we have quite a lot of admission methods to enter university, that is: admission based on academic results in high school (depending on each person), taking a test to enter university including math, literature, english, (history, geography, civic education) or (physics, chemistry, biology).
마지막 업데이트: 2023-06-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인: