検索ワード: xóa danh sách (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xóa danh sách

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

danh sách dài quá.

英語

it's a big long list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là... danh sách...

英語

that...is a list of...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

zzĐể xóa cỡ ảnh khỏi danh sách, nhấn các

英語

zzto remove a size from the list, press the

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

không có tên trong danh sách.

英語

no, there is no dave seville in this list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

danh sách thành viên được chọn

英語

name of consortium member

最終更新: 2021-08-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thêm cỡ ảnh vào danh sách, nhấn lại nút

英語

include a size in the list, press the

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

vậy thì danh sách ít lại một tý rồi đấy

英語

does shorten the list a bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-không, chúng tôi có trong danh sách.

英語

- this is private property. - we're on the list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy lấy danh sách những địa điểm đạt chuẩn.

英語

- get a list of approved alternates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay có thể sẽ là ngày đứng đầu danh sách đó.

英語

today would be at the top of the list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

danh sách báo cáo rằng anh ta là sinh viên luật nhưng

英語

it says in his chart that he's a student but!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này bố, sao tên mẹ lại không ở cuối danh sách chứ hả?

英語

hey, dad, why isn't mom's name the last name on the list there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao lại xóa danh bạ diện thoại của tôi?

英語

why did you clear my phone list?

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng là số 151 trên danh sách thiết bi. chạy không ổn đi.nh.

英語

item 151 on today's glitch list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi ở trong division, mẹ cô ấy đứng đầu trong danh sách bị truy lùng.

英語

when i was in division... your mother was at the top of every watch list there was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chọn in có viền hoặc không viền trong tùy chọn hiển thị cùng danh sách cỡ giấy.

英語

zzinsert a loaded paper cassette and an ink cassette in selphy (=8 – 10).

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để rút gọn lựa chọn, bạn có thể chỉnh sửa danh sách để chỉ theo kiểu trình bày đã đặt.

英語

• [borders] settings are not applied, and dates are not printed.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao em không lập một danh sách những điều anh nên nói hoặc là viết thứ gì đó...

英語

- why don't you just make a list of what's ok for me to say or not write something...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trộn danh sách đồ giặt là với danh sách đồ ăn và cuối cùng anh ăn sáng bằng quần sịp.

英語

mix your laundry list with your grocery list and you'll end up eating your underwear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi xin lỗi nhưng sau khi chờ danh sách... trong vài tháng qua, chúng tôi đã quyết định không nhận cô."

英語

we're sorry but after keeping you on the waiting list... for the past couple of months, we've decided that you are now rejected."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,542,936 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK