検索ワード: xóa tệp đính kèm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xóa tệp đính kèm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đính kèm

英語

thanks for your patience!

最終更新: 2019-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng tham khảo tệp đính kèm.

英語

please refer to the attached file.

最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tập tin đính kèm

英語

attachment files

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng xem tệp đính kèm để biết chi tiết

英語

thank you

最終更新: 2024-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng xem phần đính kèm

英語

please have a look at the attached

最終更新: 2021-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi đính kèm với tờ so.

英語

and you have to attach it to the so sheet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng xem tập tin đính kèm

英語

kindly view attached file.

最終更新: 2020-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng tham khảo file đính kèm.

英語

please refer to the attached file.

最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng xem file đính kèm giúp tôi

英語

最終更新: 2021-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng tham khảo tập tin đính kèm.

英語

please refer to the attached file.

最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể xem file đính kèm bên dưới

英語

next mkt be your poc as third party reseller for grabads in vn to take care of dax payout.

最終更新: 2021-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau đó đính kèm nó ngay trong đó.

英語

and then you attach it right in there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tệp đính kèm hình ảnh quá nên nên chúng tôi sẽ gửi thêm 1 mail nữa

英語

the image attachment is too much so we'll send one more email

最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn điện chuyển tiền theo file đính kèm

英語

sorry about the late payment

最終更新: 2019-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gửi bạn hợp đồng đã ký trong file đính kèm

英語

please check signed contract in the attachment

最終更新: 2021-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã soạn sẵn email đính kèm bản sao hợp đồng đó.

英語

i got an email in my outbox with a scanned copy of that rochway contract attached to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

40101=Đính kèm phân vùng %d làm %c:.

英語

40101=attach volume %d as %c:.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã cho giá thấp nhất trong bảng giá đính kèm.

英語

we have quoted our lowest prices on the enclosed price list.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự đính kèm này là công văn trả lời về yêu cầu giảm giá của bạn

英語

request

最終更新: 2020-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tập tin cài đặt được đính kèm trong tập tin ".zip".

英語

the installation file is enclosed in the ".zip" file.

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,800,366,198 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK