検索ワード: xỉu vào lòng em gái xinh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xỉu vào lòng em gái xinh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em gái cậu xinh lắm đấy.

英語

yes, your sister's beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em xinh lam

英語

can i take you out some time

最終更新: 2024-03-07
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

em xinh lắm.

英語

you're too pretty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hey, gái xinh.

英語

hey, beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-em xinh đấy.

英語

- you're pretty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em xinh lắm!

英語

we knew that. you look good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn em thì là một cô gái xinh đẹp.

英語

you're an all-right-enough-looking girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bước đều, gái xinh.

英語

march, young lady.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các cô gái xinh đẹp.

英語

pretty girls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gửi lời chào mấy em gái Đức xinh đẹp giúp anh.

英語

say hi to those pretty german broads for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con gái bạn thật xinh đẹp

英語

is your job busy?

最終更新: 2023-06-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ba cô gái thật xinh!

英語

- three very lovely girls!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc ngủ ngon cô gái xinh đẹp

英語

good night girlfriend

最終更新: 2022-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có nhiều cô gái xinh lắm.

英語

nice-looking girls here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 cô gái sarmatian xinh đẹp?

英語

a beautiful sarmatian woman?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là một cô gái xinh đẹp.

英語

- that's a pretty girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một cô gái xinh đẹp như cô?

英語

- a beautiful girl like you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoẻ không, các cô gái xinh đẹp?

英語

hey, what's up, shorty? what's up, pretty girls?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xinh gái

英語

did you add my wechat?

最終更新: 2020-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gái xinh đẹp của tôi cô rất xinh đẹp.

英語

my beautiful girl you are very beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,778,110,599 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK