検索ワード: xem vật thể trong sky (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xem vật thể trong sky

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thể trong dịp nghỉ.

英語

maybe take a little vacation time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chơi tập thể trong xe?

英語

a threesome in a car?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể trong vụ này.

英語

not on this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vật thể rắn

英語

min objects

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vật thể, khối

英語

body

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thể trong đó rất hỗn loạn.

英語

it could be really fucking messy in there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

di sản vật thể

英語

intangible heritage

最終更新: 2020-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có thể. trong những vần thơ.

英語

in a poem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vật thể do thám?

英語

stealth material?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

di sản phi vật thể

英語

intangible heritage

最終更新: 2020-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phát hiện vật thể lạ.

英語

bridge, starboard lookout. i've got an unknown surface contact.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta dùng trò chơi scooby để định vị vật thể trong thế giới ảo.

英語

he used the scooby game as the location in cyberspace to store physical objects.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

di sản văn hoá vật thể

英語

physical cultural heritage

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đã biết về vật thể.

英語

they heard about this object.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với người hay vật thể?

英語

action against objects or people?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 5 vật thể khác thường...

英語

i've got five distinct objects...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vật thể lạ đang bay đến!

英語

more chimera!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- những vật thể đang lao tới.

英語

the incoming tracks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phát hiện vật thể tiếp cận, thưa ngài.

英語

- sonar has inbound, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phát hiện vật thể lạ đang tiến tới.

英語

- tracking an incoming object.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,483,793 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK