プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xin chow
hello chaw
最終更新: 2022-03-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin.
beg
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chow?
chow?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin chào
hello
最終更新: 2024-05-22
使用頻度: 5
品質:
参照:
xin anh...
- walter, you will never gonna see him again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin cha!
father, please!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin chào.
- hi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin chào?
hello? hi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin chào
good luck
最終更新: 2020-11-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
leslie chow.
leslie chow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin chào!
hey!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin chào.
- good evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, xin lỗi ông chow.
no, i'm sorry, mr. chow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chow chang-tung
chow chang-tung
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin lỗi, xin lỗi.
- excuse me, excuse me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông chow. rất hân hạnh.
mr. chow, it is a pleasure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xian chow là sư phụ hắn đấy.
he has been trained by xian chow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu nghe chuyện về chow rồi chứ?
you hear about chow?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không gọi ben chow trong phim.
i am not calling ben chow in this movie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao cuối cùng anh lại rơi vào xe chow?
how did you wind up in chow's car?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: